NK42W0-1T(WD) | 2MP H.264 Bullet Wi-Fi Kit

Giá LH: 0869 525 552

  • Một gói cung cấp mọi thứ cần thiết cho các tình huống giám sát nhỏ: Một NVR Wi-Fi 4 ch với giải mã lên đến 2 ch @ 1080p
  • Bốn camera Wi-Fi Bullet 2 MP với công nghệ nén H.264 hiệu quả
  • Một cáp mạng và một cáp HDMI
  • Ổ cứng cài đặt sẵn 1 TB
  • Kết nối Wi-Fi tự động và cài đặt dễ dàng
  • Dịch vụ và ứng dụng đám mây Hik-Connect để quản lý và xem thiết bị từ xa.

Hết hàng



Chat Facebook



Chat Zalo



Tư vấn: 0869 825 552



Chat Telegram


  • Hãy để lại SĐT, chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn miễn phí!



Chat Facebook



Chat Zalo



Tư vấn: 0869 825 552



Chat Telegram


  • Hãy để lại SĐT, chuyên viên tư vấn của chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn miễn phí!

Mô tả

  • Một gói cung cấp mọi thứ cần thiết cho các tình huống giám sát nhỏ: Một NVR Wi-Fi 4ch với giải mã lên đến 2ch @ 1080p
  • Bốn camera Wi-Fi đạn 2 MP với công nghệ nén H.264 hiệu quả
  • Một cáp mạng và một cáp HDMI
  • Ổ cứng cài đặt sẵn 1 TB
  • Kết nối Wi-Fi tự động và cài đặt dễ dàng
  • Dịch vụ và ứng dụng đám mây Hik-Connect để quản lý và xem thiết bị từ xa.

quy cách



máy quay phim

  • Loi V Máy nh: Bullet
  • Cm Biến Hình nh: CMOS quét lũy tiến 1/2,8″
  • Chiếu Sáng Ti Thiu: 028 Lux
  • Tc Đ Ca Trp: 1/3 giâs đến 1/100.000 giâ la
  • Ngày &Amp Đêm: Bộ lọc cắt IR
  • WDR: DWDR
  • Điu Chnh Góc: Pan: 0 ° đến 360 °, nghiêng: -90 ° đến 90 °, xoay: 0 ° đến 90 °
  • Mc Đ Bo V: IP66
  • Vt Liu: Bìa trước: kim loại, nắp sau: nhựa
  • H Tr Wi-Fi:



Máy Ảnh/Ống Kính

  • Tiêu C: 2,8 mm
  • Aperture: 0
  • Tp Trung: Cố định
  • Fov: FOV ngang: 114,5 °, FOV dọc: 62 °, FOV chéo: 135,5 °
  • Ngàm ng Kính: M12



Máy Ảnh/Hồng Ngoại

Phạm Vi IR: Lên đến 30 m



Tiêu Chuẩn Máy Ảnh / Nén

  • Nén Video: 264+; H.264; MJPEG
  • Loi H.264: Hồ sơ cơ sở / Hồ sơ chính
  • 264+: Hỗ trợ luồng chính
  • Loi H.265: Không
  • 265+: Không
  • Tc Đ Bit Video: 32 Kbps đến 8 Mbps
  • Nén Âm Thanh: 711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
  • Tc Đ Bit Âm Thanh: 64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 đến 160 Kbps (MP2L2)
  • Tc Đ Ly Mu Âm Thanh: 8 kHz / 16 kHz
  • Lc Tiếng n Môi Trường:



Máy Ảnh/Hình Ảnh

  • Đ Phân Gii Ti Đa: 2MP
  • Dòng Chính:

50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Lung Ph:

50Hz: 25 khung hình / giây (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

60Hz: 30 khung hình / giây (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

  • Thiết Đt Hình nh: Chế độ xoay, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, AGC, cân bằng trắng có thể điều chỉnh bằng phần mềm máy khách hoặc trình duyệt web
  • Công Tc Ngày /Đêm: Tự động/Đã lên lịch/Ngày/Đêm



Máy Ảnh/Mạng

  • Kích Hot Báo Đng: Phát hiện chuyển động, giả mạo video, đăng nhập bất hợp pháp
  • Giao Thc: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, Bonjour
  • Chc Năng Chung: Nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, mặt nạ bảo mật, hình mờ
  • Khách Hàng: iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500



Camera/Giao Diện

  • Giao Din Truyn Thông: 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10M / 100M
  • Lưu Tr Trên Máy Bay: 128 GB
  • Âm Thanh I/O: 1 Micrô tích hợp
  • Video Ra: Không
  • Báo Thc I/O: Không
  • Nút Đt Li: Không



Máy Ảnh/Tổng Quát

  • Cung Cp Đin: 12 VDC ± 25%, 0,4 A, công suất phích cắm đồng trục Φ 5,5 mm
  • Tiêu Th: ≤ 5 W
  • Nhit Đ Làm Vic: 30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F)
  • Đ m Làm Vic: 95% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
  • Kích Thước (D × D × H) : 99 mm × 68 mm × 66 mm (3,9″ × 2,7″ × 2,6″)
  • 272 g (0,6 lb)



NVR/Video Và Âm Thanh

  • Đu Vào Video IP: 4 ch
  • Băng Thông Đến /Đi: 50 Mbps/40 Mbps
  • Đu Ra HDMI /VGA: 1 ch, độ phân giải: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
  • Đu Ra Âm Thanh: 1 ch, RCA (tuyến tính, 1 KΩ)



NVR/Giải Mã

  • Đ Phân Gii Video: 4 MP / 3 MP / 1080p / 1.3 MP / 720p
  • Phát Li Đng B: 4 ch
  • Kh Năng: MP 2 ch@1080p / 1 ch@4



NVR/Mạng

  • Giao Din Mng: 1, Giao diện Ethernet RJ45 10/100M
  • Giao Thc Mng: IPv6, UPnP™, NTP, SADP, DHCP
  • Kết Ni T Xa: 16



NVR/Wi-Fi

  • Di Tn S: 2,4 GHz
  • Cu Trúc Ăng Ten: 2 × 2MIMO
  • Tc Đ Truyn: 144 Mbps
  • Tiêu Chun Truyn Ti: IEEE 802.11b/g/n



NVR/Giao Diện Phụ Trợ

  • Gi: 1
  • Kh Năng: Dung lượng tối đa 6 TB cho mỗi đĩa
  • Giao Din USB: Bảng điều khiển phía sau: 2 × USB 2.0
  • Báo Thc Vào / Ra: Không



NVR/Tổng Quát

  • Cung Cp Đin: 12 VDC
  • Tiêu Th (Không Tt HDD Và PoE) : ≤ 12 W
  • Nhit Đ Làm Vic: 10 °C đến 55 °C (14 °F đến 131 °F)
  • Đ m Làm Vic: 10% đến 90%
  • Kích Thước (D × D × H) : 260 mm ×246 mm × 48 mm (10,2″ × 9,7 mm ” ×1,9″)
  • Trng Lượng (Không Có Đĩa Cng) : ≤ 1 kg (2,2 lb)



Kit

  • Ph Kin:

Cáp nguồn: 4 × nguồn IPC, 1 cáp × NVR

Cáp Ethernet: RJ45, Cat5e UTP, 1 m. Kết nối NVR và Switch

Cáp HDMI: 1 × HDMI, 2 m, màu đen

  • Đĩa Cng: Ổ cứng 1 TB được cài đặt sẵn
  • Chng Nhn: FCC, CE
  • Trng Lượng (Có Gói): ≤ 7 kg (15.4 lb)



ĐẶT HÀNG NGAY

Sản phẩm liên quan: